Testat /[tes'ta-.t], das; -[e]s, -e/
sự chứng nhận;
sự xác nhận (Bescheinigung, Beglau bigung);
Testat /[tes'ta-.t], das; -[e]s, -e/
(Hochschulw früher) sự ký xác nhận (có dự buểi giảng) của giảng viên vào sổ của sinh viên;
Testat /[tes'ta-.t], das; -[e]s, -e/
(Fachspr ) giấy chứng nhận;
bằng chứng nhặn;
giấy xác nhận (đính vào sản phẩm đã qua kiểm soát);