TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

testat

1 chúng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy chủng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chúng nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúng thư.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chứng nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ký xác nhận của giảng viên vào sổ của sinh viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy chứng nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng chứng nhặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

testat

Testat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Testat /[tes'ta-.t], das; -[e]s, -e/

sự chứng nhận; sự xác nhận (Bescheinigung, Beglau bigung);

Testat /[tes'ta-.t], das; -[e]s, -e/

(Hochschulw früher) sự ký xác nhận (có dự buểi giảng) của giảng viên vào sổ của sinh viên;

Testat /[tes'ta-.t], das; -[e]s, -e/

(Fachspr ) giấy chứng nhận; bằng chứng nhặn; giấy xác nhận (đính vào sản phẩm đã qua kiểm soát);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Testat /n -(e)s. e/

1 [sự] chúng nhận, chứng minh, xác nhận; 2. giấy chủng nhận, bằng chúng nhận, chứng chỉ, chúng thư.