Việt
giấy chứng nhận
bằng chứng nhặn
giấy xác nhận
Đức
Testat
v der Bestätigung der zuständigen Behörde über die Zulässigkeit des Entsorgungsweges.
Giấy xác nhận của cơ quan có thẩm quyền về tính hợp pháp của phương cách loại bỏ.
v der Verantwortlichen Erklärung des Abfallerzeu gers einschließlich der Deklarationsanalyse,
Giấy xác nhận trách nhiệm của bên tạo ra chất thải kể cả phần về phân tích khai báo,
Testat /[tes'ta-.t], das; -[e]s, -e/
(Fachspr ) giấy chứng nhận; bằng chứng nhặn; giấy xác nhận (đính vào sản phẩm đã qua kiểm soát);