Việt
xác nhận
chứng nhận
chứng thực
nhận thực.
sự xác nhận
sự chứng tỏ là đúng
Đức
Bewahrheitung
Bewahrheitung /die; -/
sự xác nhận; sự chứng tỏ là đúng;
Bewahrheitung /f =, -en/
sự] xác nhận, chứng nhận, chứng thực, nhận thực.