TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trình giấy tờ chứng thực

trình giấy tờ chứng thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chứng nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trình giấy tờ chứng thực

belegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Ausgaben mit/durch Quittungen belegen

chứng minh các khoản chi bằng hóa đan

etw. durch Beispiele belegen

dẫn chứng cho điều gỉ bằng các ví dụ

das ist urkundlich belegt

cái đó đã được chứng thực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belegen /(sw. V.; hat)/

trình giấy tờ chứng thực; sự chứng nhận (nachweisen, beweisen);

chứng minh các khoản chi bằng hóa đan : seine Ausgaben mit/durch Quittungen belegen dẫn chứng cho điều gỉ bằng các ví dụ : etw. durch Beispiele belegen cái đó đã được chứng thực. : das ist urkundlich belegt