belegen /(sw. V.; hat)/
trình giấy tờ chứng thực;
sự chứng nhận (nachweisen, beweisen);
chứng minh các khoản chi bằng hóa đan : seine Ausgaben mit/durch Quittungen belegen dẫn chứng cho điều gỉ bằng các ví dụ : etw. durch Beispiele belegen cái đó đã được chứng thực. : das ist urkundlich belegt