TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ném bom phá hủy

ném bom phá hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn phá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh bom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắn phá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ném bom phá hủy

ausbomben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerbomben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sein Geschäft ist ausge bombt worden

cửa hiệu cửa ông ta đã tan tành vì trúng bom.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerbomben /(sw. V.; hat)/

đánh bom; ném bom phá hủy;

ausbomben /(sw. V.; hat; thường được dùng ở thể bị động và phân từ II)/

ném bom phá hủy; bắn phá;

cửa hiệu cửa ông ta đã tan tành vì trúng bom. : sein Geschäft ist ausge bombt worden

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbomben /vt/

ném bom phá hủy, bắn phá.