Việt
ném bom phá hủy
bắn phá.
bắn phá
Đức
ausbomben
sein Geschäft ist ausge bombt worden
cửa hiệu cửa ông ta đã tan tành vì trúng bom.
ausbomben /(sw. V.; hat; thường được dùng ở thể bị động và phân từ II)/
ném bom phá hủy; bắn phá;
sein Geschäft ist ausge bombt worden : cửa hiệu cửa ông ta đã tan tành vì trúng bom.
ausbomben /vt/
ném bom phá hủy, bắn phá.