Việt
đánh ngã
quật nhào
xô ngã
tát ai một cái
gõ nhanh
Đức
herunterhauen
j-m eins herunter hauen vả
(tát, bóp) ai; -
herunterhauen /(unr. V.; hat)/
(tiếng lóng) tát ai một cái;
gõ nhanh (trên máy tính hay máy đánh chữ);
herunterhauen /(impf háute, pari II gehauen) vt/
(impf háute, pari II gehauen) đánh ngã, quật nhào, xô ngã; đánh, đấm, đập, thụi, ục, nện; j-m eins herunter hauen vả (tát, bóp) ai; -