Việt
gõ nhanh
đánh máy nhanh
Đức
herunterhauen
hinuntergehen
herunterhauen /(unr. V.; hat)/
gõ nhanh (trên máy tính hay máy đánh chữ);
hinuntergehen /run.terịhau.en (unr. V.; hat)/
(ugs abwer tend) gõ nhanh; đánh máy nhanh;