herunterhauen /(unr. V.; hat)/
(tiếng lóng) tát ai một cái;
hinuntergehen /run.terịhau.en (unr. V.; hat)/
(tiếng lóng) tát ai một cái;
sclieuern /(sw. V.; hat)/
(tiếng lóng) tát ai một cái;
(tiếng lóng) bị một cắi tát. : eine gescheuert kriegen/bekommen