TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sclieuern

xoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ cọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọ cho tróc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọ xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạ vào chỗ nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tát ai một cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sclieuern

sclieuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Fußboden scheuem

chà sàn

Töpfe und Pfannen scheuem

cọ xoong chảo

(auch ohne Akk.-Obj.

) kräftig scheuern: chà mạnh.

Tinte von den Fingern scheuem

chà sạch mực ở các ngón tay.

der Schuh scheuert an der Ferse

giày cọ vào gót chân.

die Schuhe scheuem meine Füße wund

đôi giày cọ bàn chân tôi trầy xưởc.

ich scheuere [mir] den Rücken an der Stuhllehne

tôi cạ cái lưng vào lưng ghế.

eine gescheuert kriegen/bekommen

(tiếng lóng) bị một cắi tát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sclieuern /(sw. V.; hat)/

xoa; thoa; kỳ cọ; chà xát; đánh sạch;

den Fußboden scheuem : chà sàn Töpfe und Pfannen scheuem : cọ xoong chảo (auch ohne Akk.-Obj. : ) kräftig scheuern: chà mạnh.

sclieuern /(sw. V.; hat)/

cọ cho tróc ra; chà sạch; đánh sạch; chà bóng; đánh bóng;

Tinte von den Fingern scheuem : chà sạch mực ở các ngón tay.

sclieuern /(sw. V.; hat)/

cọ xát;

der Schuh scheuert an der Ferse : giày cọ vào gót chân.

sclieuern /(sw. V.; hat)/

cọ xát (dẫn đến tình trạng);

die Schuhe scheuem meine Füße wund : đôi giày cọ bàn chân tôi trầy xưởc.

sclieuern /(sw. V.; hat)/

cọ vào; cạ vào chỗ nào (cho đỡ ngứa);

ich scheuere [mir] den Rücken an der Stuhllehne : tôi cạ cái lưng vào lưng ghế.

sclieuern /(sw. V.; hat)/

(tiếng lóng) tát ai một cái;

eine gescheuert kriegen/bekommen : (tiếng lóng) bị một cắi tát.