hochglanzpolieren /(sw. V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ II) (Fachspr.)/
đánh bóng;
chà bóng;
putzen /(sw. V.; hat)/
CỌ;
lau;
chùi;
chà bóng;
lau chùi cửa sổ : die Fenster putzen nó vét sạch thức ăn trong đĩa. : er hat den Teller blank geputzt (fam.)
Wienerwienern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chà bóng;
chà láng;
đánh bóng;
anh ta đã đánh bóng đôi giày. : er hat die Schuhe blank gewienert
flimmern /['flimarn] (sw. V.; hat)/
(landsch ) chà bóng;
đánh bóng flimm rig;
ỉlimmerig (Adj ) “> flimmernd;
polieren /(sw. V.; hat)/
đánh bóng;
chà bóng;
lau sạch bóng;
mài nhẵn;
đánh bóng một cái bàn. : einen Tisch polieren
sclieuern /(sw. V.; hat)/
cọ cho tróc ra;
chà sạch;
đánh sạch;
chà bóng;
đánh bóng;
chà sạch mực ở các ngón tay. : Tinte von den Fingern scheuem
reiben /(st. V.; hat)/
chà bóng;
chà láng;
lau bóng;
đánh bóng;
bào mòn;
mài mòn;
đánh bóng chiếc khay bạc : das Tafelsilber blank reiben dùng một cái khăn lau chùi đôi giày. : mit einem Tuch über die Schuhe reiben