TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chà láng

đánh bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà láng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia công tinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà nhẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lau bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bào mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mài mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chà láng

glatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wienerwienern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Verwendung von Werkstoffen mit glatter Oberfläche (polierte Stähle, Glas, Kunststoffe usw.)

Sử dụng vật liệu có bề mặt trơn láng (thép được chà láng, thủy tinh, chất dẻo v.v.)

Bürsten, Schleifen, Sandstrahlen, Suspensionsstrahlen (Suspension aus Sand, Wasser und Inhibitor), Polieren, Flammstrahlen (AcetylenSauerstoffflamme)

Chải, mài, phun cát, phun thổi bằng dung dịch huyền phù (gồm cát, nước, và chất kìm hãm), chà láng, phun lửa (ngọn lửa ace

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die Schuhe blank gewienert

anh ta đã đánh bóng đôi giày.

das Tafelsilber blank reiben

đánh bóng chiếc khay bạc

mit einem Tuch über die Schuhe reiben

dùng một cái khăn lau chùi đôi giày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glatt /po.lie.ren (sw. V.; hat)/

đánh bóng; chà láng;

Wienerwienern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chà bóng; chà láng; đánh bóng;

anh ta đã đánh bóng đôi giày. : er hat die Schuhe blank gewienert

schlich /ten (sw. V.; hat)/

(Fachspr ) gia công tinh; chà (một bề mặt) nhẵn; chà láng; làm phẳng; là phẳng;

reiben /(st. V.; hat)/

chà bóng; chà láng; lau bóng; đánh bóng; bào mòn; mài mòn;

đánh bóng chiếc khay bạc : das Tafelsilber blank reiben dùng một cái khăn lau chùi đôi giày. : mit einem Tuch über die Schuhe reiben