Việt
lau bóng
chà bóng
chà láng
đánh bóng
bào mòn
mài mòn
Anh
rubbing
Đức
reiben
das Tafelsilber blank reiben
đánh bóng chiếc khay bạc
mit einem Tuch über die Schuhe reiben
dùng một cái khăn lau chùi đôi giày.
reiben /(st. V.; hat)/
chà bóng; chà láng; lau bóng; đánh bóng; bào mòn; mài mòn;
đánh bóng chiếc khay bạc : das Tafelsilber blank reiben dùng một cái khăn lau chùi đôi giày. : mit einem Tuch über die Schuhe reiben