Việt
cọ vào
cạ vào chỗ nào
Đức
sclieuern
ich scheuere [mir] den Rücken an der Stuhllehne
tôi cạ cái lưng vào lưng ghế.
sclieuern /(sw. V.; hat)/
cọ vào; cạ vào chỗ nào (cho đỡ ngứa);
tôi cạ cái lưng vào lưng ghế. : ich scheuere [mir] den Rücken an der Stuhllehne