Việt
đánh ngã
đánh quỵ
đâm hạ
Đức
niederstoßen
jmdn. mit dem Messer niederstoßen
đâm ai gục xuống.
niederstoßen /(st. V.)/
(hat) (geh ) đánh ngã; đánh quỵ; đâm hạ;
đâm ai gục xuống. : jmdn. mit dem Messer niederstoßen