frappieren /[fra'püron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
làm kinh ngạc;
làm sửng sốt;
làm ngạc nhiên;
das frappierte mich immer wieder : chuyện ấy luôn làm tôi ngạc nhiên.
frappieren /[fra'püron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
(Fachspr ) (chai rượu) khoắng trong xô đá cho lạnh;