TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frappieren

làm kinh ngạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sửng sót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... phân vân .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sửng sốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngạc nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoắng trong xô đá cho lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

frappieren

frappieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das frappierte mich immer wieder

chuyện ấy luôn làm tôi ngạc nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

frappieren /[fra'püron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

làm kinh ngạc; làm sửng sốt; làm ngạc nhiên;

das frappierte mich immer wieder : chuyện ấy luôn làm tôi ngạc nhiên.

frappieren /[fra'püron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

(Fachspr ) (chai rượu) khoắng trong xô đá cho lạnh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frappieren /vt/

làm kinh ngạc, làm sửng sót, làm... phân vân (bối rói, luống cuống, lúng túng).