frappieren /vt/
làm kinh ngạc, làm sửng sót, làm... phân vân (bối rói, luống cuống, lúng túng).
überraschen /vt (m/
vt (mit D, durch A) 1. làm kinh ngạc, làm ngạc nhiên, làm sửng sót; 2. gặp ai bất ngô [bất thình lình]; 3. (quân sự) làm... kinh ngạc [sửng sót, điếng ngưỏi, bàng hoàng, chét điéng], đánh xuắt kì bất ý.