wundern /(sw. V.; hat)/
làm ngạc nhiên;
làm kinh ngạc;
điều gì làm ai kinh ngạc : etw. wundert jmdn. sehr điều gì không hề làm (ai) ngạc nhiên : etw. wundert (jmdn.) nicht im Geringsten tôi sẽ (không) lây làm ngạc nhiên, nêu... : es würde od. sollte mich (nicht) wundern, wenn ... thái độ của anh ta khiển nàng ngạc nhiển. : sein Verhalten wunderte sie
wundernehmen /(st V.; hat) (geh.)/
làm ngạc nhiên;
làm kinh ngạc;
tôi sẽ không lấy làm ngạc nhiên, nếu như hắn hành động như thế. : es würde mich nicht wundern, wenn er das täte
verwundern /(sw. V.; hat)/
làm ngạc nhiên;
làm kinh ngạc;
điều đó không làm tôi ngạc nhiên chút nào : das verwundert mich nicht im Geringsten lắc đầu với vẻ ngạc nhiên. : verwundert den Kopf schütteln
sinnverwandt /(Adj.) (Sprachw.) -* synonym, sinn.ver.wir.rend (Adj.) (geh.)/
làm kinh ngạc;
làm sửng sốt;
stupend /[ft... , st...] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
làm sững sờ;
làm sửng sốt;
làm kinh ngạc (verblüffend);
befremden /[bo'fremdan] (sw. V.; hat)/
làm ngạc nhiên;
làm sửng sốt;
làm kinh ngạc (verwundern);
những lời nói của hắn làm tôi kinh ngạc : seine Worte befrem deten mich thoạt đầu tôi hơi ngạc nhiên vì thái độ của anh ta. : ich war von seinem Ver halten zunächst etwas befremdet
frappieren /[fra'püron] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
làm kinh ngạc;
làm sửng sốt;
làm ngạc nhiên;
chuyện ấy luôn làm tôi ngạc nhiên. : das frappierte mich immer wieder
erstaunen /(sw. V.)/
(hat) làm ngạc nhiên;
làm sửng sốt;
làm kinh ngạc;
thái độ của cô ta khiến mình rất ngạc nhiên. : ihr Verhal ten hat mich sehr erstaunt
uberraschen /(sw. V.; hat)/
làm kinh ngạc;
làm ngạc nhiên;
làm sửng sốt;
chúng tôi ngạc nhiên vỉ sự đón tiếp nồng nhiệt : wir waren über den herzlichen Empfang über rascht ông ấy nhìn lên với vẻ ngạc nhiên khi nghe những lời này. : diesen Worten hob er überrascht den Kopf
bestürzen /(sw. V.; hat)/
làm kinh ngạc;
làm sửng sô" t;
làm điếng người (er schrecken, erschüttern);
căn bệnh của ông ây khiển chúng tôi bàng hoàng' , bestürzende Nachrichten: các tin tức gây chấn động : seine Krankheit hat uns alle bestürzt lộ vẻ mặt kinh ngạc : ein bestürztes Gesicht machen hắn có vẻ khiếp đảm trước hành động này. : er ist/zeigt sich bestürzt über diese Tat
auffallen /(st. V.; ist)/
làm kinh ngạc;
gây chú ý;
lôi cuôn sự chú ý (Aufsehen erregen);
tài năng âm nhạc của cô ấy đã khiến mọi người chú ý. : ihre musikalische Begabung fiel auf
niederschmettern /(sw. V.; hat)/
làm kinh ngạc;
làm choáng váng;
làm bàng hoàng;
làm sửng sốt;
tin tức ấy khiển ông ta choáng váng. : die Nachricht schmettert ihn nieder
französieren,frappant /[fra'pant] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr)/
làm kinh ngạc;
làm ngạc nhiên;
gây bất ngờ;
lạ thường;
khác thường (verblüffend, überraschend, frappierend);