Việt
it D
durch A
làm kinh ngạc
làm ngạc nhiên
làm sửng sót
gặp ai bất ngô
làm... kinh ngạc
đánh xuắt kì bất ý.
Đức
überraschen
überraschen /vt (m/
vt (mit D, durch A) 1. làm kinh ngạc, làm ngạc nhiên, làm sửng sót; 2. gặp ai bất ngô [bất thình lình]; 3. (quân sự) làm... kinh ngạc [sửng sót, điếng ngưỏi, bàng hoàng, chét điéng], đánh xuắt kì bất ý.