TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwundern

làm... ngạc nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... kinh ngạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngạc nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kinh ngạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngạc nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh ngạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verwundern

verwundern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das verwundert mich nicht im Geringsten

điều đó không làm tôi ngạc nhiên chút nào

verwundert den Kopf schütteln

lắc đầu với vẻ ngạc nhiên.

wir haben uns über sein Verhalten sehr verwundert

chúng tôi rất ngạc nhièn về thái độ của hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ist (nicht) zu verwundern

(không) ngạc nhiên;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwundern /(sw. V.; hat)/

làm ngạc nhiên; làm kinh ngạc;

das verwundert mich nicht im Geringsten : điều đó không làm tôi ngạc nhiên chút nào verwundert den Kopf schütteln : lắc đầu với vẻ ngạc nhiên.

verwundern /(sw. V.; hat)/

ngạc nhiên; kinh ngạc [über + Akk : về ];

wir haben uns über sein Verhalten sehr verwundert : chúng tôi rất ngạc nhièn về thái độ của hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwundern /vt/

làm... ngạc nhiên, làm... kinh ngạc; es ist (nicht) zu verwundern (không) ngạc nhiên;