verwundern /(sw. V.; hat)/
làm ngạc nhiên;
làm kinh ngạc;
das verwundert mich nicht im Geringsten : điều đó không làm tôi ngạc nhiên chút nào verwundert den Kopf schütteln : lắc đầu với vẻ ngạc nhiên.
verwundern /(sw. V.; hat)/
ngạc nhiên;
kinh ngạc [über + Akk : về ];
wir haben uns über sein Verhalten sehr verwundert : chúng tôi rất ngạc nhièn về thái độ của hắn.