Việt
làm mất bình tĩnh
làm bối rối
làm sửng sốt
Đức
umwerfen
die Nachricht hat sie umgeworfen
tin tức ấy khiến bà ta choáng váng
das wirft selbst den stärksten Mann um!
điều đó có thể đánh gục ngay cả người mạnh mẽ nhắt!
umwerfen /(st. V.; hat)/
(ugs ) làm mất bình tĩnh; làm bối rối; làm sửng sốt;
tin tức ấy khiến bà ta choáng váng : die Nachricht hat sie umgeworfen điều đó có thể đánh gục ngay cả người mạnh mẽ nhắt! : das wirft selbst den stärksten Mann um!