Việt
làm ngạc nhiên
làm sửng sốt
làm kinh ngạc Ver blüfft heit
die
Đức
verblüffend
- -* Verblüffung.
verblüffend /(Adj.)/
làm ngạc nhiên; làm sửng sốt; làm kinh ngạc Ver blüfft heit; die;
: - -* Verblüffung.