Việt
làm bối rối
làm hoang mang
làm lúng túng
làm ngơ ngác
Đức
verbiestern
das schre ckliche Erlebnis hatte das Kind ganz ver biestert
sự kiện khủng khiếp ấy đã khiến đứa trẻ rất hoang mang.
verbiestern /[feor’brstom] (sw. V.; hat)/
(landsch ) làm bối rối; làm hoang mang; làm lúng túng; làm ngơ ngác;
sự kiện khủng khiếp ấy đã khiến đứa trẻ rất hoang mang. : das schre ckliche Erlebnis hatte das Kind ganz ver biestert