TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm hoang mang

làm bối rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hoang mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lúng túng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngơ ngác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm hoang mang

verbiestern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das schre ckliche Erlebnis hatte das Kind ganz ver biestert

sự kiện khủng khiếp ấy đã khiến đứa trẻ rất hoang mang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbiestern /[feor’brstom] (sw. V.; hat)/

(landsch ) làm bối rối; làm hoang mang; làm lúng túng; làm ngơ ngác;

sự kiện khủng khiếp ấy đã khiến đứa trẻ rất hoang mang. : das schre ckliche Erlebnis hatte das Kind ganz ver biestert