Việt
tk. trùng hợp
nhầm lẫn
Anh
confound
confuse
puzzle
baffle
mystify
Đức
verwirren
Pháp
confondre
confuse,puzzle,baffle,mystify,confound
[DE] verwirren
[EN] confuse, puzzle, baffle, mystify, confound
[FR] confondre
[VI] nhầm lẫn
tk. trùng hợp (các yếu tố, các giả thiết)