Việt
làm... rôi
làm rói tung
làm... rổi bù
làm... rối rắm
làm... rối trí
làm... nhầm lẫn
làm... quẫn trí
làm... mắc CÖ .
Đức
verwirren
verwirren /vt/
1. làm... rôi, làm rói tung, làm... rổi bù; 2. (nghĩa bóng) làm... rối rắm [rắc rối]; 3. làm... rối trí, làm... nhầm lẫn, làm... quẫn trí, làm... mắc CÖ [ngượng ngùng, bói rói, thẹn thùng].