TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elapse

trôi qua

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đã qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kinh qua

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

elapse

elapse

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Elapse

đã qua, kinh qua

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

elapse

To quietly terminate: said of time. That property of matter by which a body tends to return to a former shape after being

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

elapse

trôi qua