Việt
ra đi vội vàng
s
trôi qua .
nhanh chóng rời đi
Đức
enteilen
ü die Zeit enteilt
thời gian trôi qua nhanh.
enteilen /(sw. V.; ist) (geh.)/
ra đi vội vàng; nhanh chóng rời đi;
ü die Zeit enteilt : thời gian trôi qua nhanh.
enteilen /vi (/
1. ra đi vội vàng; 2. trôi qua (vè thời gian).