Việt
ra đi vội vàng
nhanh chóng rời đi
nhanh chóng đi khỏi
vội vàng ra đi
Đức
enteilen
fortjeilen
ü die Zeit enteilt
thời gian trôi qua nhanh.
enteilen /(sw. V.; ist) (geh.)/
ra đi vội vàng; nhanh chóng rời đi;
thời gian trôi qua nhanh. : ü die Zeit enteilt
fortjeilen /(sw. V.; ist) (geh.)/
nhanh chóng rời đi; nhanh chóng đi khỏi; vội vàng ra đi;