Việt
từ bên ngoài
thuộc lòng.
thuộc lòng
nhớ rõ
Đức
auswendig
etw. auswendig lernen
học thuộc lòng cái gì.
auswendig /(Àdv.)/
thuộc lòng; nhớ rõ;
etw. auswendig lernen : học thuộc lòng cái gì.
auswendig /I a ngoài, ngoại, bên ngoài, đôi ngoại; II adv/
1. từ bên ngoài; 2. [một cách] thuộc lòng.