TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc lòng

thuộc lòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc làu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhớ rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thuộc lòng

auswendig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswendig sprechen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. auswendig lernen

học thuộc lòng cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswendig /(Àdv.)/

thuộc lòng; nhớ rõ;

học thuộc lòng cái gì. : etw. auswendig lernen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuộc làu,thuộc lòng

auswendig (a), auswendig sprechen.