Việt
thuộc lòng
thuộc làu
nhớ rõ
Đức
auswendig
auswendig sprechen.
etw. auswendig lernen
học thuộc lòng cái gì.
auswendig /(Àdv.)/
thuộc lòng; nhớ rõ;
học thuộc lòng cái gì. : etw. auswendig lernen
thuộc làu,thuộc lòng
auswendig (a), auswendig sprechen.