Việt
chạy trôn
chạy mất
sự trượt ray
sự chạy trật đường ray
chạy đi
bỏ chạy
trón
sổng
sổ
sẩy.
sểng
sể
sẩy
Anh
runaway
Đức
Entlaufen
entlaufen /(st. V.; ist)/
chạy trôn; chạy mất; sểng; sể; sẩy (weglaufen, entfliehen);
entlaufen /vi (s) (D)/
chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, chạy mất, trón, sổng, sổ, sẩy.
Entlaufen /nt/Đ_SẮT/
[EN] runaway
[VI] sự trượt ray, sự chạy trật đường ray (toa tàu)