Việt
sự trượt ray
sự chạy trật đường ray
Anh
runaway
Đức
Entlaufen
Entlaufen /nt/Đ_SẮT/
[EN] runaway
[VI] sự trượt ray, sự chạy trật đường ray (toa tàu)
runaway /giao thông & vận tải/