Việt
chạy đi
bỏ chạy
chạy trôn
chạy mất
trón
sổng
sổ
sẩy.
Đức
entlaufen
entlaufen /vi (s) (D)/
chạy đi, bỏ chạy, chạy trôn, chạy mất, trón, sổng, sổ, sẩy.