Việt
sổng
còn sổng
đang sóng
dầy nhựa sống
đầy sinh lực
sinh động
Đức
lebend
lebend /I a/
sổng, còn sổng, đang sóng, dầy nhựa sống, đầy sinh lực, sinh động; lebend e Sprache sinh ngữ; II adv [một cách] sinh động, hoạt bát, náo nhiệt, sôi nổi, sông, còn sóng.