TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sông còn

tồn tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông còn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sông còn

Existenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine dúnkle Existenz

ngưòi đáng nghi, nhân vật khả nghi;

eine verfehlte Existenz

kẻ không may.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Existenz /f =, -en/

1. [sự] tồn tại, sổng, sông còn; cuộc sống; hiện có, vật tồn tại, thực thể; 2 .: éine dúnkle Existenz ngưòi đáng nghi, nhân vật khả nghi; eine verfehlte Existenz kẻ không may.