Việt
tồn tại
sổng
sông còn
Đức
Existenz
éine dúnkle Existenz
ngưòi đáng nghi, nhân vật khả nghi;
eine verfehlte Existenz
kẻ không may.
Existenz /f =, -en/
1. [sự] tồn tại, sổng, sông còn; cuộc sống; hiện có, vật tồn tại, thực thể; 2 .: éine dúnkle Existenz ngưòi đáng nghi, nhân vật khả nghi; eine verfehlte Existenz kẻ không may.