TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp tục nói

tiếp tục làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiếp tục nói

weiterfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aktives Zuhören ermuntert den Gesprächspartner weiterzureden und man gewinnt Aufmerksamkeit und Sympathie.

Nghe chủ động còn khích lệ khách hàng tiếp tục nói và gặt hái được sự quan tâm và thiện cảm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterfahren /(st. V.)/

(hat/ist) (südd , Schweiz ) tiếp tục làm; tiếp tục nói (fortfahren);