Việt
tiếp tục làm
tiếp tục nói
Đức
weiterfahren
Aktives Zuhören ermuntert den Gesprächspartner weiterzureden und man gewinnt Aufmerksamkeit und Sympathie.
Nghe chủ động còn khích lệ khách hàng tiếp tục nói và gặt hái được sự quan tâm và thiện cảm.
weiterfahren /(st. V.)/
(hat/ist) (südd , Schweiz ) tiếp tục làm; tiếp tục nói (fortfahren);