Việt
ra đi
di khỏi
rời đi
rởi khỏi
lên đưỏng
xuất hành
tiếp tục
Đức
fortfahren
fortfahren /I vi/
1. (s) ra đi, di khỏi, rời đi, rởi khỏi, lên đưỏng, xuất hành; 2. (h) (mít D hoặc zu +inf) tiếp tục (làm gì...); II vt chỏ... đi, mang đi, mang theo.