liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
ở (một vị trí, một thời điểm );
diều gì đó đang ở trong tương lai : etw. liegt in der Zukunft giữa đó có ba ngày. 1 : dazwischen liegen drei Tage
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
có;
ở (một nơi nào, một vị trí);
cổ chứa vật gì dưới tầng hầm. : etw. im Keller liegen haben
bei /[bai] (Präp. mit Dativ)/
(nói đến sự tiếp xúc trực tiếp) ở;
tại (an);
nắm tay đứa bé : das Kind bei der Hand nehmen nắm vai ai. : jmdn. bei der Schulter packen
hausen /(sw. V.; hat)/
(đùa) ở;
cư trú (wohnen);
hinkommen /(st. V.; ist)/
(ugs ) thuộc vào (chỗ nào);
ở (vị trí nào);
phải đặt những quyền sách này vào đâu đây? : wo kommen die Bücher hin?
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
(thành phô' , làng mạc ) ở;
nằm ở;
ở nai rất cao. 1 : sehr hoch liegen
wohnhaft /(Adj.) (Amtsspr.)/
ở;
trú ngụ [an + Dat ];
einsitzen /(unr. V.; hat)/
(südd , ôsterr , Schweiz : ist) (veraltet) cư ngụ;
ở (wohnen);
stehen /['Jte:an] (unr. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
đứng (ở một vị trí hoặc để làm gì);
có;
ở (trong tình trạng);
dứng bển cửa sổ : am Fenster stehen đang nấu nướng : am Herd Stehen để ai đứng ngoài cửa : jmdn. an der Tür Stehen lassen : im Rentenalter stehen : đến tuổi nghỉ hưu đứng trước một quyểt định : vor einer Ent scheidung stehen đứng trước nguy ca phá sản : vor dem Bankrott Stehen đứa bé không tiếp tục phát triển : das Kind ist in der Ent wicklung stehen geblieben chúng ta nói đến đâu rồi nhỉ? : wo sind wir Stehen geblieben?
logieren /[lo‘3Ĩ:ron] (sw. V.; hat) (veraltend)/
ở;
trọ;
sông tạm (trong nhà, trong khách sạn);
zumTeil /(từng phần, bộ phận, cục bộ). Ztr. = Zentner (tạ 50kg). zu [tsu:] (Präp. mit Dativ)/
(nói về không gian) ở;
tại;
trong;
trên;
ở hai mặt của tòa nhà : zu beiden Seiten des Gebäudes anh ta đang ở nhà : er ist zu Hause người ' gtáỉ' óó thể đến nơi này bằng đường thúy vàiđựcmg bộ. : man erreicht diesen Ort zu Wasser und zu Lande
verbleiben /(st. V.; ist)/
(geh ) ở;
lưu;
lưu lại;
không ai biết họ đã lưu lại đâu. : niemand wusste, wo sie ver blieben waren
nisten /[’niston] (sw. V.; hat)/
(chim) làm tổ;
ở;
trú;
sitzen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
ở;
có;
ở vị trí;
trên cành có nhiều nụ hoa : an dem Zweig sitzen mehrere Blüten cái mũ đội lệch trên đầu hắn : der Hut saß ihm schief auf dem Kopf không muôn để yên điều gì : etw. nicht auf sich sitzen lassen [können/wollen] đeo đẳng theo ai, bám chặt lấy ai : auf jmdm. sitzen bleiben (tiếng lóng) chếnh choáng say : einen sitzen haben : auf etw. (Đat.)
wohnen /(sw. V.; hat)/
sông;
ở;
cư trú;
cư ngụ;
ở vùng nông thôn : auf dem Land wohnen ở chung với cha mẹ : bei den Eltern wohnen sống sát vách nhà ai. : Tür an Tür mit jrndm. wohnen
einfinden /sich (st. V.; hat)/
xuất hiện;
ở;
đến một nơi nào;
một đám đông đã kéo đến quảng trường. : eine große Menschen menge hatte sich auf dem Platz eingefunden
bei /[bai] (Präp. mit Dativ)/
gần;
cận;
bên;
kế;
ở (nahe, neben);
trận đánh ở gần Leipzig : die Schlacht bei Leipzig b.) Berlin: Bernau ờ cận Berlin : Bernau bei (Abk. gần nhà ga : beim Bahnhof ở lại bên đống hành lý : beim Gepäck bleiben sát bên trường học : nahe bei der Schule đứng cạnh ai hay vật gì : bei jmdm., etw. stehen chúng ta sẽ tập trung ở cạnh tượng đài Schiller. : wir versammeln uns beim Schillerdenkmal
bewohnen /(sw. V.; hat)/
sông;
ở;
cư trú;
trú ngụ;
hòn đảo không có người ở. : die Insel ist nicht bewohnt
sitzen /(unr. V.; hat; südd., österr., Schweiz.: ist)/
ở;
sống;
cư trú;
đặt trụ sở (tại nơi nào);
ông ấy sống ở một làng nhỏ : er sitzt in einem kleinen Dorf công ty có trụ sở ở Berlin. : die Firma sitzt in Berlin
befinden /(st. V.; hat)/
ở;
lưu lại;
hiện diện;
có mặt (sich aufhalten);
ông ấy đang ở văn phòng (của mình)' , wo befin det sich die Kasse?: quầy thu ngân ở đâu? : er befindet sich in seinem Büro
bei /[bai] (Präp. mit Dativ)/
(trong khi diễn ra một quá trình, một sự kiện) có góp phần;
có tham gia;
ở;
ở chỗ;
đang tham dự một lễ cưới : bei einer Hochzeit sein cùng góp phần vào buổi biểu diễn. : bei einer Aufführung mitwirken