abide
; hoãn, chờ quyết định, chậm trễ. [LJ costs abide the event - tụng phí tính theo chính vụ (chờ chính vụ mới tính tụng phí). - to abide by a decision - luân theo quy Ct định, bàn phán quyết bọng tài. - law-abiding citizen - cóng dán tôn trọng pháp luật, - to abide by the testimony of : tùy theo lời chứng của.