Việt
ở
nằm ở
Đức
liegen
Die Bit-Adresse wird rechts vom Punkt angegeben.
Địa chỉ Bit nằm ở phía bên phải củadấu chấm phân chia.
Das Tragbild liegt im Bereich des Zahnkopfes.
Dạng mòn nằm ở khu vực đỉnh răng.
Das Tragbild liegt im Bereich des Zahnfußes.
Dạng mòn nằm ở khu vực chân răng.
Das Tragbild liegt im Bereich der Zahnferse.
Dạng mòn nằm ở khu vực gót răng.
Die hydraulische Dämpfereinheit befindet sich im unteren Teil der Gabel.
Bộ giảm chấn thủy lực nằm ở phần dưới của càng.
sehr hoch liegen
ở nai rất cao. 1
liegen /(st. V.; hat, südd., österr., Schweiz.: ist)/
(thành phô' , làng mạc ) ở; nằm ở;
ở nai rất cao. 1 : sehr hoch liegen