TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einfinden

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ló ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đến một nơi nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einfinden

einfinden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine große Menschen menge hatte sich auf dem Platz eingefunden

một đám đông đã kéo đến quảng trường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einfinden /sich (st. V.; hat)/

xuất hiện; ở; đến một nơi nào;

eine große Menschen menge hatte sich auf dem Platz eingefunden : một đám đông đã kéo đến quảng trường.

einfinden /sich (st. V.; hat)/

(seltener) làm quen; thích nghi (hineinfinden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfinden

xuất hiện, hiện ra, ló ra, nảy ra, nảy sinh, sinh ra, ỏ.