anknupfen /(sw. V.; hat)/
buộc;
trói;
cột chặt [an + Akk : vào ];
eine Schnur anknüpfen : cột vào một sợi dây.
anknupfen /(sw. V.; hat)/
tiếp tục;
liên kết;
tiếp nốỉ;
dựa trên;
an etw. (Akk.) anknüpfen : liên kết với điều gì an alte Traditionen anknüpfen : tiếp nối với những truyền thống phong tục xưa.
anknupfen /(sw. V.; hat)/
bắt đầu mô' i tiếp xúc;
bắt đầu giao thiệp hoặc mốỉ quan hệ (với ai);
Beziehungen anknüpfen : bắt đầu đặt những mối quan hệ.