TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verdrücken

ăn ngắu nghiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: nie etwas ~! không nốn lò cái gì dü

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

verdrücken

verdrücken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn bei rotationssymmetrischen, hülsenförmigen Teilen der Kern beidseitig gelagert werden muss, um ein Verdrücken zu vermeiden, wird der Ringanguss angewendet (Bild 4).

Loại cuống phun này được sử dụng cho các sản phẩm có dạng ống đối xứng qua trục quay, lõi phải được đặt vào ổ đỡ ở hai đầu để không bị nhăn chùng (Hình 4).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nie etwas verdrücken!

không nốn lò cái gì dü;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdrücken /vt/

1. ăn ngắu nghiến, ngón, hóc; 2.: nie etwas verdrücken! không nốn lò cái gì dü; ein Tränchen verdrücken giỏ nưdc mắt, rơi lệ;