Việt
hố
hóc
lỗ
hố xói.
cái hô'
hốc
chỗ đất trũng
lòng chảo
không khí mát mẻ
không khí lạnh
vẻ lạnh lùng
vẻ lãnh đạm
vẻ lạnh nhạt
độ lạnh
Anh
coolness
Đức
Kuhle
Kühle
Kühle /f/NH_ĐỘNG/
[EN] coolness
[VI] độ lạnh
Kuhle /[’ku:b], die; -, -n (ugs.)/
cái hô' ; hốc; chỗ đất trũng; lòng chảo;
Kühle /['ky:lo], die; -/
không khí mát mẻ; không khí lạnh (Frische);
vẻ lạnh lùng; vẻ lãnh đạm; vẻ lạnh nhạt;
Kuhle /f =, -n/
cái] hố, hóc, lỗ, hố xói.