TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kuhle

hố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hố xói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái hô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ đất trũng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng chảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kühle

không khí mát mẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không khí lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ lạnh lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ lãnh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẻ lạnh nhạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ lạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kühle

coolness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kuhle

Kuhle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kühle

Kühle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kühle /f/NH_ĐỘNG/

[EN] coolness

[VI] độ lạnh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kuhle /[’ku:b], die; -, -n (ugs.)/

cái hô' ; hốc; chỗ đất trũng; lòng chảo;

Kühle /['ky:lo], die; -/

không khí mát mẻ; không khí lạnh (Frische);

Kühle /['ky:lo], die; -/

vẻ lạnh lùng; vẻ lãnh đạm; vẻ lạnh nhạt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kuhle /f =, -n/

cái] hố, hóc, lỗ, hố xói.