Việt
ăn
ngôn
xực
hóc.
săn bắn
đánh cá ngổn
hóc
đổp
bói rác
Đức
ausessen
aasen
ausessen /vt/
ăn, ngôn, xực, hóc.
aasen /I vt/
1. săn bắn, đánh cá) ngổn, xực, hóc, đổp; 2 (da) cạo da (cạo màng thịt ỏ da); II vi 1. bói rác; 2.