feststecken /(sw. V.; hat)/
cắm vào;
ghim vào;
eine Blume im Knopfloch festste cken : ghim một bông hoa vào khuy áo.
feststecken /(sw. V.; hat)/
(sw V ; hat) đính chặt bằng ghim;
gắn chặt bằng kim;
die Haare feststecken : ghim cài tóc lại.
feststecken /(steckte/(geh.:) stak fest; hat/(südd, österr., Schweiz.:) ist festgesteckt)/
bị mắc kẹt;
không thể tiếp tực di chuyển;
wir steckten in einem Stau fest : chúng ta bị mắc kẹt trong vụ tắc đường.