Việt
bị mắc kẹt
không thể tiếp tực di chuyển
Đức
feststecken
wir steckten in einem Stau fest
chúng ta bị mắc kẹt trong vụ tắc đường.
feststecken /(steckte/(geh.:) stak fest; hat/(südd, österr., Schweiz.:) ist festgesteckt)/
bị mắc kẹt; không thể tiếp tực di chuyển;
chúng ta bị mắc kẹt trong vụ tắc đường. : wir steckten in einem Stau fest