TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verklemmen

mắc kẹt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắc kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹt dính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẹt cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kẹt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mím chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ép chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verklemmen

verklemmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Eindrehen der Schraube spreizen sie sich wie ein Dübel auseinander und verklemmen sich in der Bohrung.

Khi vặn vít vào, nó tự bung ra tương tự như tắc kê (chốt nêm) và chèn cứng bên trong lỗ khoan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Tür hat sich verklemmt

cái cửa bị kẹt cứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verklemmen /(sw. V.; hat)/

mắc kẹt; kẹt dính; kẹt cứng;

die Tür hat sich verklemmt : cái cửa bị kẹt cứng.

verklemmen /(sw. V.; hat)/

(selten) làm kẹt;

verklemmen /(sw. V.; hat)/

mím chặt; ép chặt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verklemmen

mắc kẹt.