verklemmen /(sw. V.; hat)/
mắc kẹt;
kẹt dính;
kẹt cứng;
cái cửa bị kẹt cứng. : die Tür hat sich verklemmt
klemmen /(sw. V.; hat)/
dính cứng;
kẹt cứng;
khó chuyển động;
bị kẹt vào chuyện gì : sich hinter etw. (Akk.) klemmen cánh cửa bị kẹt. : die Tür klemmt